ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG BA VÙNG DỰ ÁN HỖ TRỢ PHỤ NỮ PHÁT TRIỂN MÔ HÌNH KINH TẾ XANH, TUẦN HOÀN
Dự án “Tạo điều kiện cho phụ nữ miền Trung Việt Nam cải thiện cuộc sống và bảo vệ môi trường, tài nguyên thiên nhiên thông qua áp dụng kinh tế xanh và tuần hoàn” được triển khai tại ba vùng địa lý: xã Hòa Bắc, phường Thọ Quang (Đà Nẵng) và xã Tư (Quảng Nam) với những bối cảnh kinh tế – xã hội khác biệt. Từ kết quả khảo sát trên 311 phụ nữ cùng các nghiên cứu định tính được thực hiện bởi Viện Nghiên cứu Phát triển Kinh tế tuần hoàn (ICED), có thể thấy bức tranh thực trạng tại ba vùng phản ánh rõ tiềm năng, thách thức và nhu cầu can thiệp “may đo” để phát triển bền vững.
Sinh kế bấp bênh, thiếu bền vững
Phường Thọ Quang không chỉ là một đơn vị hành chính, mà là một trung tâm kinh tế biển của cả khu vực. Nơi đây có Âu thuyền Thọ Quang là một trong những cảng cá lớn nhất, mỗi năm tiếp nhận hàng chục ngàn tấn hải sản, tạo nên một hệ sinh thái kinh tế sôi động. Sinh kế chính của các hộ gia đình là chế biến hải sản nhỏ lẻ, phụ thuộc vào thương lái và nguồn cung không ổn định. Khảo sát thu nhập tại Thọ Quang từ 5,5 triệu – 12,5 triệu/người/tháng.
Xã Hòa Bắc là vùng đệm sinh thái với định hướng phát triển du lịch cộng đồng, tuy nhiên người dân ở đây phải đối mặt với những thách thức trong việc chuyển hóa tiềm năng nông nghiệp thành giá trị kinh tế bền vững. Thu nhập của phụ nữ đến từ các nguồn khác nhau như: Nông nghiệp (3-4 triệu đồng/người/tháng); Dịch vụ du lịch (5 – 7 triệu/người/tháng); Làm công nhân tại các KCN Đà Nẵng là nguồn thu nhập thay thế quan trọng cho nhiều phụ nữ.
Xã Tư là một xã thuần nông nghiệp với dân số khoảng 1.600 người, trong đó có đến hơn 90% là đồng bào dân tộc Cơ Tu. Lực lượng thanh niên chiếm một tỷ lệ đáng kể, khoảng 600-700 người. Tuy nhiên, một thực trạng đáng chú ý là có khoảng 300 lao động, chủ yếu là nam giới, đã rời xã đi làm ăn xa tại các công ty, xí nghiệp và khu công nghiệp do địa phương chưa có nhiều cơ sở sản xuất tạo việc làm tại chỗ. Điều này đặt gánh nặng lớn lên vai phụ nữ, những người ở lại không chỉ chăm sóc gia đình, con cái mà còn phải quán xuyến hầu hết các công việc đồng áng, nương rẫy.
Thu nhập bình quân hộ gia đình tại xã Tư theo thống kê năm 2024 còn ở mức tương đối thấp, khoảng 48 triệu đồng/năm, tương đương khoảng 3 triệu đồng/tháng/hộ. Đây là một thách thức lớn đối với việc cải thiện chất lượng cuộc sống và tái đầu tư vào sản xuất.
Thực trạng này dẫn đến mức độ hài lòng với tình hình tài chính rất thấp: chỉ 11,2% phụ nữ xã Tư cảm thấy hài lòng với thu nhập, còn tại Hòa Bắc, 84% không hài lòng với sinh kế hiện tại.
Một điểm tích cực nổi bật tại cả ba địa bàn là phụ nữ đều có tiếng nói trong gia đình và quyền tự quyết trong công việc và tài chính (100% tham gia ra quyết định). Nội lực này chưa được phát huy hiệu quả vì thực tế phụ nữ đảm nhận vai trò chăm sóc gia đình vừa kiếm tiền mưu sinh, điều này khiến họ khó tham gia các hoạt động sinh kế một cách trọn vẹn. Riêng xã Tư, tình trạng này càng được thấy rõ hơn khi nam giới di cư làm thuê ở các địa phương khác, người phụ nữ trở thành trụ cột duy nhất và phải gánh vác mọi vai trò trong gia đình.
Cơ cấu sinh kế tại các địa bàn phản ánh rõ sự phụ thuộc vào những nguồn thu không ổn định. Tại Thọ Quang và Hòa Bắc, hơn 50% phụ nữ sống dựa vào lao động làm thuê, công nhật; trong khi tại xã Tư, phần lớn phụ nữ (50,5%) làm nông nghiệp đơn thuần, chủ yếu trồng keo và chăn nuôi nhỏ lẻ.
Hạn chế nhận thức về kinh tế tuần hoàn
Tại thời điểm khảo sát, mức độ hiểu biết về khái niệm kinh tế tuần hoàn (KTTH) ở cả ba vùng đều rất thấp: 0% tại xã Tư, 1% tại Hòa Bắc và 12,5% tại Thọ Quang từng nghe đến thuật ngữ này. Đây là một hạn chế lớn về kiến thức chuyên môn, cho thấy nhu cầu cấp thiết về truyền thông và đào tạo. Tuy nhiên, một điểm tích cực là các hành vi tiết kiệm, tái sử dụng đã hình thành trong văn hóa sống hàng ngày. Điều này là cơ sở đầu vào quan trọng để truyền thông kinh tế tuần hoàn không cần bắt đầu từ con số 0 mà có thể “xây cầu” từ thực tiễn sang lý thuyết, từ thói quen sang kỹ năng.
Bên cạnh đó, khả năng áp dụng các kỹ thuật tuần hoàn trong sản xuất còn hạn chế, do thiếu hướng dẫn, kỹ năng và công nghệ phù hợp. Riêng tại xã Tư, mô hình chăn nuôi hươu, heo đen hay chế biến nông sản đều gặp khó vì tỷ lệ hao hụt cao, năng suất thấp, và thiếu công nghệ sau thu hoạch như sấy, bảo quản, đóng gói.
Thách thức lớn trong tiếp cận dự án
Mỗi vùng đều có những thách thức riêng biệt. Tại Thọ Quang, “thiếu niềm tin” là rào cản chính ngăn phụ nữ tham gia hợp tác xã hoặc các mô hình kinh tế tập thể (60,7% phụ nữ nêu đây là lý do). Tại Hòa Bắc, kinh tế nông nghiệp và du lịch cộng đồng chưa đủ hấp dẫn để tạo ra việc làm ổn định cho phụ nữ. Đặc biệt, xã Tư gặp khó khăn nghiêm trọng khi 100% hộ chưa có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, cản trở khả năng đầu tư sinh kế và tiếp cận vốn vay.
Ngoài ra, “khoảng trống kỹ thuật số” là thách thức chung: chỉ 43,9% phụ nữ xã Tư sử dụng điện thoại thông minh, so với 80% ở Thọ Quang. Điều này ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận thông tin, đào tạo và thị trường.
Kết quả phân tích chỉ ra rằng, không có “viên đạn bạc” cho sự thay đổi. Tại Hòa Bắc và Thọ Quang, “vốn con người” (trình độ học vấn, kỹ năng) là yếu tố quyết định nâng cao thu nhập, trong khi xã Tư cần tập trung phát triển “năng lực công nghệ” để tăng giá trị sản xuất. Về thúc đẩy hành vi bền vững, xã Tư cần kích hoạt “vốn xã hội” (mạng lưới hợp tác), Thọ Quang cần tăng cường nhận thức môi trường, còn Hòa Bắc cần kết hợp kinh tế tuần hoàn với sinh kế nông nghiệp.
Đánh giá đầu vào tại ba vùng dự án cho thấy những điều kiện rất khác biệt về năng lực, cơ sở vật chất, thể chế và văn hóa xã hội. Tuy nhiên, điểm chung là các cộng đồng phụ nữ đều có nội lực mạnh mẽ, khát khao cải thiện sinh kế, và hành vi tuần hoàn đã tồn tại dưới dạng bản năng văn hóa.
Những nghiên cứu và đánh giá này là nền tảng để dự án có thể áp dụng kiến thức về kinh tế xanh, tuần hoàn đối với từng địa phương, không chỉ phù hợp mà còn khả thi, để cộng đồng đón nhận và chủ động nhân rộng trong tương lai.